ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "áp suất" 1件

ベトナム語 áp suất
button1
日本語 気圧
例文
Thay đổi áp suất có thể gây đau đầu.
気圧の変化で頭痛になることがある。
マイ単語

類語検索結果 "áp suất" 4件

ベトナム語 nồi áp suất
button1
日本語 圧力鍋
例文
Nồi áp suất nấu nhanh hơn.
圧力鍋は早く調理する。
マイ単語
ベトナム語 lò áp suất
button1
日本語 圧力鍋
例文
Thịt được nấu mềm bằng nồi áp suất.
肉は圧力鍋で柔らかくなる。
マイ単語
ベトナム語 áp suất cao
button1
日本語 高気圧
例文
Hôm nay khu vực chịu ảnh hưởng của áp suất cao.
今日、この地域は高気圧に覆われている。
マイ単語
ベトナム語 áp suất thấp
button1
日本語 低気圧
例文
Áp suất thấp thường mang đến mưa.
低気圧は雨をもたらすことが多い。
マイ単語

フレーズ検索結果 "áp suất" 5件

Nồi áp suất nấu nhanh hơn.
圧力鍋は早く調理する。
Thịt được nấu mềm bằng nồi áp suất.
肉は圧力鍋で柔らかくなる。
Thay đổi áp suất có thể gây đau đầu.
気圧の変化で頭痛になることがある。
Hôm nay khu vực chịu ảnh hưởng của áp suất cao.
今日、この地域は高気圧に覆われている。
Áp suất thấp thường mang đến mưa.
低気圧は雨をもたらすことが多い。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |